Tây Hạ Hoàn Tông
Kế nhiệm | Tây Hạ Tương Tông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Tây Hạ Nhân Tông | ||||||||
Triều đại | Tây Hạ (西夏) | ||||||||
Trị vì | 1193 – 1206 | ||||||||
Tước hiệu | Hoàng đế | ||||||||
Sinh | 1177 | ||||||||
Mất | 1206 (28 – 29 tuổi) Trung Quốc |
||||||||
An táng | Trang lăng | ||||||||
Thân phụ | Tây Hạ Nhân Tông Lý Nhân Hiếu |